Có 2 kết quả:

主导性 zhǔ dǎo xìng ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄥˋ主導性 zhǔ dǎo xìng ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

leadership

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

leadership

Bình luận 0